Khác biệt giữa bản sửa đổi của “birth”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sv:birth |
|||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[nl:birth]] |
[[nl:birth]] |
||
[[simple:birth]] |
[[simple:birth]] |
||
[[sv:birth]] |
|||
[[ta:birth]] |
[[ta:birth]] |
||
[[te:birth]] |
[[te:birth]] |
Phiên bản lúc 23:07, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɜːθ/
Hoa Kỳ | [ˈbɜːθ] |
Danh từ
birth /ˈbɜːθ/
- Sự sinh đẻ.
- Sự ra đời; ngày thành lập.
- the birth of the emocratic Republic of Vietnam — ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà
- Dòng dõi.
- Chinese by birth — dòng dõi người Trung quốc
Thành ngữ
- to give birth to: Sinh ra.
Tham khảo
- "birth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)