Khác biệt giữa bản sửa đổi của “birth”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ca:birth, li:birth, nl:birth
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: sv:birth
Dòng 42: Dòng 42:
[[nl:birth]]
[[nl:birth]]
[[simple:birth]]
[[simple:birth]]
[[sv:birth]]
[[ta:birth]]
[[ta:birth]]
[[te:birth]]
[[te:birth]]

Phiên bản lúc 23:07, ngày 6 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɜːθ/
Hoa Kỳ

Danh từ

birth /ˈbɜːθ/

  1. Sự sinh đẻ.
  2. Sự ra đời; ngày thành lập.
    the birth of the emocratic Republic of Vietnam — ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà
  3. Dòng dõi.
    Chinese by birth — dòng dõi người Trung quốc

Thành ngữ

Tham khảo