Khác biệt giữa bản sửa đổi của “parachute”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 42: Dòng 42:
[[it:parachute]]
[[it:parachute]]
[[ko:parachute]]
[[ko:parachute]]
[[no:parachute]]
[[pl:parachute]]
[[pl:parachute]]
[[pt:parachute]]
[[pt:parachute]]
[[ru:parachute]]
[[ru:parachute]]
[[simple:parachute]]
[[ta:parachute]]
[[ta:parachute]]
[[te:parachute]]
[[te:parachute]]

Phiên bản lúc 21:26, ngày 14 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

parachute

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
Hoa Kỳ

Danh từ

parachute /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/

  1. Cái (để nhảy).

Ngoại động từ

parachute ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/

  1. Thả bằng .

Chia động từ

Nội động từ

parachute nội động từ /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/

  1. Nhảy dù.

Chia động từ

Tham khảo