Khác biệt giữa bản sửa đổi của “painter”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: simple:painter
Dòng 34: Dòng 34:
[[it:painter]]
[[it:painter]]
[[pl:painter]]
[[pl:painter]]
[[simple:painter]]
[[ta:painter]]
[[ta:painter]]
[[te:painter]]
[[te:painter]]

Phiên bản lúc 21:28, ngày 14 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpeɪn.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

painter /ˈpeɪn.tɜː/

  1. Thợ sơn.
  2. Hoạ .

Danh từ

painter /ˈpeɪn.tɜː/

  1. Dây néo (thuyền tàu).

Thành ngữ

  • to cut the painter: (Nghĩa bóng) Cắt đứt, đoạn tuyệt.

Tham khảo