Khác biệt giữa bản sửa đổi của “petition”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: hu:petition |
n robot Thêm: sv:petition |
||
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
[[ja:petition]] |
[[ja:petition]] |
||
[[simple:petition]] |
[[simple:petition]] |
||
[[sv:petition]] |
|||
[[ta:petition]] |
[[ta:petition]] |
||
[[te:petition]] |
[[te:petition]] |
Phiên bản lúc 22:06, ngày 14 tháng 6 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pə.ˈtɪ.ʃən/
Danh từ
petition /pə.ˈtɪ.ʃən/
Ngoại động từ
petition ngoại động từ /pə.ˈtɪ.ʃən/
Chia động từ
petition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
petition nội động từ /pə.ˈtɪ.ʃən/
- Cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị.
- to petition for something — thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
- to petition to be allowed to do something — xin phép được làm gì
Chia động từ
petition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "petition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)