Khác biệt giữa bản sửa đổi của “perennial”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: et, simple, sv, ta, te |
|||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[en:perennial]] |
[[en:perennial]] |
||
[[et:perennial]] |
|||
[[io:perennial]] |
[[io:perennial]] |
||
[[simple:perennial]] |
|||
[[sv:perennial]] |
|||
[[ta:perennial]] |
|||
[[te:perennial]] |
|||
[[zh:perennial]] |
[[zh:perennial]] |
Phiên bản lúc 22:11, ngày 14 tháng 6 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pə.ˈrɛ.ni.əl/
Tính từ
perennial /pə.ˈrɛ.ni.əl/
- Có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối).
- Lưu niên, sống lâu năm.
- a perennial plant — cây lâu năm
- Tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt.
Danh từ
perennial /pə.ˈrɛ.ni.əl/
Tham khảo
- "perennial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)