Khác biệt giữa bản sửa đổi của “perennial”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: et, simple, sv, ta, te
Dòng 21: Dòng 21:


[[en:perennial]]
[[en:perennial]]
[[et:perennial]]
[[io:perennial]]
[[io:perennial]]
[[simple:perennial]]
[[sv:perennial]]
[[ta:perennial]]
[[te:perennial]]
[[zh:perennial]]
[[zh:perennial]]

Phiên bản lúc 22:11, ngày 14 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /pə.ˈrɛ.ni.əl/

Tính từ

perennial /pə.ˈrɛ.ni.əl/

  1. quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối).
  2. Lưu niên, sống lâu năm.
    a perennial plant — cây lâu năm
  3. Tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt.

Danh từ

perennial /pə.ˈrɛ.ni.əl/

  1. (Thực vật học) Cây lưu niên, cây lâu năm.

Tham khảo