Khác biệt giữa bản sửa đổi của “penny”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: hu:penny, lo:penny, ta:penny
Dòng 35: Dòng 35:
[[en:penny]]
[[en:penny]]
[[fr:penny]]
[[fr:penny]]
[[hu:penny]]
[[it:penny]]
[[it:penny]]
[[ko:penny]]
[[ko:penny]]
[[lo:penny]]
[[simple:penny]]
[[simple:penny]]
[[ta:penny]]
[[te:penny]]
[[te:penny]]
[[zh:penny]]
[[zh:penny]]

Phiên bản lúc 22:12, ngày 14 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛ.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ

penny số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền /ˈpɛ.ni/

  1. Đồng xu penni (1 qoành 2 silinh).
    it costs ten pence — cái đó giá 10 xu
    he gave me my change in pennies — anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ
  2. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la).
  3. (Nghĩa bóng) Số tiền.
    a pretty penny — một số tiền kha khá

Thành ngữ

Tham khảo