Khác biệt giữa bản sửa đổi của “anticyclone”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ta:anticyclone, tr:anticyclone |
n robot Thêm: el:anticyclone |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[ar:anticyclone]] |
[[ar:anticyclone]] |
||
[[el:anticyclone]] |
|||
[[en:anticyclone]] |
[[en:anticyclone]] |
||
[[fi:anticyclone]] |
[[fi:anticyclone]] |
Phiên bản lúc 12:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌæn.tɪ.ˈsɑɪ.ˌkloʊn/
Danh từ
anticyclone /ˌæn.tɪ.ˈsɑɪ.ˌkloʊn/
- (Khí tượng) Xoáy nghịch.
Tham khảo
- "anticyclone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.ti.si.klɔn/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
anticyclone /ɑ̃.ti.si.klɔn/ |
anticyclone /ɑ̃.ti.si.klɔn/ |
anticyclone gđ /ɑ̃.ti.si.klɔn/
- (Khí tượng) Xoáy nghịch.
Trái nghĩa
Tham khảo
- "anticyclone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)