Khác biệt giữa bản sửa đổi của “authenticité”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: io, pl, ro
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: el:authenticité
Dòng 19: Dòng 19:
[[Thể loại:Mục từ tiếng Pháp|authenticite]]
[[Thể loại:Mục từ tiếng Pháp|authenticite]]


[[el:authenticité]]
[[fr:authenticité]]
[[fr:authenticité]]
[[io:authenticité]]
[[io:authenticité]]

Phiên bản lúc 06:35, ngày 20 tháng 8 năm 2008

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/

Danh từ

Số ít Số nhiều
authenticité
/ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
authenticité
/ɔ.tɑ̃.ti.si.te/

authenticité gc /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/

  1. Tính xác thực, tính đích thực.
    Authenticité d’un fait — tính xác thực của một sự việc
  2. Tính chính thức.

Tham khảo