Khác biệt giữa bản sửa đổi của “perpetual”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
'''perpetual''' {{IPA|/pɜː.ˈpɛ.tʃə.wəl/}} |
'''perpetual''' {{IPA|/pɜː.ˈpɛ.tʃə.wəl/}} |
||
# [[vĩnh viễn|Vĩnh viễn]], [[bất diệt]], [[vĩnh cửu]]. |
# [[vĩnh viễn|Vĩnh viễn]], [[bất diệt]], [[vĩnh cửu]]. |
||
#'''''Perpetual''' machine'' — động cơ vĩnh cửu |
#:'''''Perpetual''' machine'' — động cơ vĩnh cửu |
||
# [[không ngừng|Không ngừng]]. |
# [[không ngừng|Không ngừng]]. |
||
#: '''''perpetual''' motion'' — sự chuyển động không ngừng |
#: '''''perpetual''' motion'' — sự chuyển động không ngừng |
Phiên bản lúc 07:37, ngày 24 tháng 10 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pɜː.ˈpɛ.tʃə.wəl/
Hoa Kỳ | [pɜː.ˈpɛ.tʃə.wəl] |
Tính từ
perpetual /pɜː.ˈpɛ.tʃə.wəl/
- Vĩnh viễn, bất diệt, vĩnh cửu.
- Perpetual machine — động cơ vĩnh cửu
- Không ngừng.
- perpetual motion — sự chuyển động không ngừng
- Suốt đời, chung thân.
- perpetual punishment — hình phạt chung thân
- (Thông tục) Luôn, suốt.
- perpetual nagging — sự mè nheo suốt
Tham khảo
- "perpetual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)