Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ko:boo
n robot Thêm: fi:boo
Dòng 28: Dòng 28:
[[es:boo]]
[[es:boo]]
[[fa:boo]]
[[fa:boo]]
[[fi:boo]]
[[fr:boo]]
[[fr:boo]]
[[gl:boo]]
[[gl:boo]]

Phiên bản lúc 23:42, ngày 18 tháng 11 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
  2. Òa! (làm giật mình, nhát ma).

Ngoại động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Chia động từ

Tham khảo