Khác biệt giữa bản sửa đổi của “excellent”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh
n robot Thêm: el:excellent, ku:excellent
Dòng 39: Dòng 39:


[[de:excellent]]
[[de:excellent]]
[[el:excellent]]
[[en:excellent]]
[[en:excellent]]
[[et:excellent]]
[[et:excellent]]
Dòng 49: Dòng 50:
[[ja:excellent]]
[[ja:excellent]]
[[kk:excellent]]
[[kk:excellent]]
[[ku:excellent]]
[[nl:excellent]]
[[nl:excellent]]
[[pl:excellent]]
[[pl:excellent]]

Phiên bản lúc 16:10, ngày 16 tháng 12 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
Hoa Kỳ

Tính từ

excellent /ˈɛk.sə.lənt/

  1. Hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực excellent
/ek.sɛ.lɑ̃/
excellents
/ɛk.sɛ.lɑ̃/
Giống cái excellente
/ɛk.sɛ.lɑ̃t/
excellentes
/ɛk.se.lɑ̃t/

excellent /ek.sɛ.lɑ̃/

  1. Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
    Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
    Mets excellent — món ăn ngon lắm

Trái nghĩa

Tham khảo