Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ko:ложка
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 20: Dòng 20:
[[io:ложка]]
[[io:ложка]]
[[ko:ложка]]
[[ko:ложка]]
[[lt:ложка]]
[[nl:ложка]]
[[nl:ложка]]
[[pl:ложка]]
[[pl:ложка]]
[[ru:ложка]]
[[ru:ложка]]
[[tr:ложка]]
[[tr:ложка]]
[[uk:ложка]]

Phiên bản lúc 03:05, ngày 5 tháng 1 năm 2009

Tiếng Nga

Chuyển tự

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
    через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
    сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo