Khác biệt giữa bản sửa đổi của “囝”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh. |
|||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[en:囝]] |
[[en:囝]] |
||
[[fr:囝]] |
|||
[[li:囝]] |
Phiên bản lúc 06:10, ngày 6 tháng 1 năm 2009
Tra từ bắt đầu bởi | |||
囝 |
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 건
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
囝
- trẻ nhỏ, tre con.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
囝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /niɜn33/, /kiɜn313/, /kɨɜŋ313/