Khác biệt giữa bản sửa đổi của “voice”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ka, ku, no, th
Dòng 52: Dòng 52:
[[it:voice]]
[[it:voice]]
[[ja:voice]]
[[ja:voice]]
[[ka:voice]]
[[kk:voice]]
[[kk:voice]]
[[ko:voice]]
[[ko:voice]]
[[ku:voice]]
[[ky:voice]]
[[ky:voice]]
[[nl:voice]]
[[nl:voice]]
[[no:voice]]
[[oc:voice]]
[[oc:voice]]
[[pl:voice]]
[[pl:voice]]
Dòng 62: Dòng 65:
[[ta:voice]]
[[ta:voice]]
[[te:voice]]
[[te:voice]]
[[th:voice]]
[[tr:voice]]
[[tr:voice]]
[[uk:voice]]
[[uk:voice]]

Phiên bản lúc 19:48, ngày 7 tháng 1 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɔɪs/
Hoa Kỳ

Danh từ

voice /ˈvɔɪs/

  1. Tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    in a loud voice — nói to
    in a low voice — nói khẽ
    a sweet voice — giọng êm ái
    to lift up one's voice — lên tiếng, cất tiếng nói
    to raise one's voice — cất cao tiếng, nói to lên
    the voice of conscience — tiếng nói (gọi) của lương tâm
  2. ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu.
    to have a voice in the matter — có tiếng nói về vấn đề đó
    with one voice — đồng thanh, nhất trí
    to listen to the voice of a friend — nghe lời bạn
  3. (Ngôn ngữ học) Âm kêu.
  4. (Ngôn ngữ học) Dạng.
    passive voice — dạng bị động

Ngoại động từ

voice ngoại động từ /ˈvɔɪs/

  1. Bày tỏ, nói lên.
    to voice the feelings of the crowd — nói lên cảm nghĩ của quần chúng
  2. (Ngôn ngữ học) Phát thành âm kêu.
    to voice a consonant — phát một phụ âm thành âm kêu

Chia động từ

Tham khảo