Khác biệt giữa bản sửa đổi của “貴”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr, hu, ja, ko
Dòng 26: Dòng 26:


[[en:貴]]
[[en:貴]]
[[fr:貴]]
[[hu:貴]]
[[ja:貴]]
[[ko:貴]]

Phiên bản lúc 15:31, ngày 10 tháng 1 năm 2009

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Đồ quý giá.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quý, quí, quới

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /kwi35/, /kwi35/, /kwəːj35/