Khác biệt giữa bản sửa đổi của “郎”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: it:郎, ja:郎, pt:郎
Dòng 27: Dòng 27:
[[en:郎]]
[[en:郎]]
[[fr:郎]]
[[fr:郎]]
[[it:郎]]
[[ja:郎]]
[[pt:郎]]

Phiên bản lúc 15:40, ngày 10 tháng 1 năm 2009

Chữ Hán

Từ tương tự

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. Chàng, người.
  2. Chàng (tiếng vợ gọi chồng).

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

loẻn, sang, lang, loen, loang, lảng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /lwɛn313/, /sɐːŋ33/, /lɐːŋ33/, /lwɛn33/, /lwaŋ33/, /lɐːŋ313/