Khác biệt giữa bản sửa đổi của “datif”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +vo:datif |
|||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[ru:datif]] |
[[ru:datif]] |
||
[[tr:datif]] |
[[tr:datif]] |
||
[[vo:datif]] |
Phiên bản lúc 01:06, ngày 1 tháng 3 năm 2009
Tiếng Pháp
Danh từ
datif gđ
- (Ngôn ngữ học) Tặng cách.
Tính từ
datif
- (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
- Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định
Tham khảo
- "datif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)