Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yr”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +simple:yr |
|||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
[[ku:yr]] |
[[ku:yr]] |
||
[[no:yr]] |
[[no:yr]] |
||
[[simple:yr]] |
|||
[[te:yr]] |
[[te:yr]] |
Phiên bản lúc 19:51, ngày 6 tháng 3 năm 2009
Tiếng Na Uy
Danh từ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | yr | yret |
Số nhiều | yr, yrer | yra, yrene |
yr gđ
- Mưa phùn, mưa bụi, mưa bay.
- Det var regn og yr i Bergen i går.
- Đàn, đám, đoàn.
- Det var et eneste yr av folk utenfor fabrikken.
Từ dẫn xuất
Tính từ
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | yr |
gt | yrt | |
Số nhiều | yre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
yr
Tham khảo
- "yr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)