Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sỗ sàng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đánh dấu thể loại từ láy tiếng Việt.
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +li:sỗ sàng
Dòng 18: Dòng 18:


[[fr:sỗ sàng]]
[[fr:sỗ sàng]]
[[li:sỗ sàng]]

Phiên bản lúc 20:46, ngày 16 tháng 3 năm 2009

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /so̰35 sɐːŋ21/

Tính từ

sỗ sàng

  1. Tỏ ra thiếu lịch sự một cách trắng trợn đến mức thô lỗ.
    Ăn nói sỗ sàng.
    Cái nhìn sỗ sàng.
    Đôi trai gái đùa nhau sỗ sàng.

Tham khảo