Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nói”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:nói
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ko:nói, th:nói
Dòng 33: Dòng 33:
[[fr:nói]]
[[fr:nói]]
[[io:nói]]
[[io:nói]]
[[ko:nói]]
[[nl:nói]]
[[nl:nói]]
[[th:nói]]

Phiên bản lúc 07:34, ngày 19 tháng 3 năm 2009

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

nói

  1. phát âm trong một ngôn ngữ bằng thanh quản.

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)