Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tiếng Triều Tiên”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
New page: {{-vie-}} {{-pron-}} * IPA: {{IPA|/{{VieIPA|t|i|ế|n|g}} {{VieIPA|T|r|i|ề|u}} {{VieIPA|T|i|ê|n}}/}} {{-etymology-}} tiếng (ngôn ngữ) + [[Triều Tiên]...
 
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Dòng 11: Dòng 11:


[[Thể loại:Danh từ riêng tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ riêng tiếng Việt]]

[[ko:tiếng Triều Tiên]]

Phiên bản lúc 09:32, ngày 20 tháng 3 năm 2009

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /tiɜŋ35 ciɜw21 tiɜn33/

Từ nguyên

tiếng (ngôn ngữ) + Triều Tiên

Danh từ riêng

tiếng Hàn Quốc, tiếng Hàn quốc

  1. Xem tiếng Hàn