Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngữ pháp”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Dòng 17: Dòng 17:
[[fr:ngữ pháp]]
[[fr:ngữ pháp]]
[[li:ngữ pháp]]
[[li:ngữ pháp]]
[[lo:ngữ pháp]]

Phiên bản lúc 07:15, ngày 21 tháng 3 năm 2009

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ŋɨ̰35 fɐːp35/

Danh từ

ngữ pháp

  1. Khoa học nghiên cứu qui luậtcấu tạo ngôn ngữ.
  2. Môn học dạy phép đặt câu cho đúng khi nói hoặc khi viết.

Tham khảo