Khác biệt giữa bản sửa đổi của “really”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: es:really
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +th:really
Dòng 38: Dòng 38:
[[ta:really]]
[[ta:really]]
[[te:really]]
[[te:really]]
[[th:really]]
[[zh:really]]
[[zh:really]]

Phiên bản lúc 11:27, ngày 22 tháng 3 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈri.ə.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

really /ˈri.ə.li/

  1. Thực, thật, thực ra.
    what do you really think about it? — thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
    it is really my fault — thực ra đó là lỗi của tôi
    is it really true? — có đúng thật không?
    really? — thật không?
    not really! — không thật à!

Tham khảo