Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lần”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n iwiki +en:lần |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
||
[[en:lần]] |
|||
[[io:lần]] |
[[io:lần]] |
||
[[nl:lần]] |
[[nl:lần]] |
Phiên bản lúc 01:41, ngày 23 tháng 3 năm 2009
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /lɜn21/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Phó từ
lần
- Từng bước, dần dần.
- Bước lần theo ngọn tiểu khê (Truyện Kiều)
Động từ
lần
- Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác.
- Lần lưng.
- Lần tràng hạt.
- Tìm kiếm khó khăn.
- Không lần đâu ra tiền.
- ChầN Nấn ná, hoãn lâu.
- Lần chần mãi không dám quyết định
Dịch
Tham khảo
- "lần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)