Khác biệt giữa bản sửa đổi của “voicing”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Chia động từ tiếng Anh |
n iwiki +en:voicing, hu:voicing, tr:voicing, zh:voicing |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
{{-forms-}} |
{{-forms-}} |
||
{{eng-verb|base=voice|voic|ing}} |
{{eng-verb|base=voice|voic|ing}} |
||
[[en:voicing]] |
|||
[[hu:voicing]] |
|||
[[tr:voicing]] |
|||
[[zh:voicing]] |
Phiên bản lúc 09:00, ngày 23 tháng 3 năm 2009
Tiếng Anh
Động từ
voicing
Chia động từ
voice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to voice | |||||
Phân từ hiện tại | voicing | |||||
Phân từ quá khứ | voiced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voice | voice hoặc voicest¹ | voices hoặc voiceth¹ | voice | voice | voice |
Quá khứ | voiced | voiced hoặc voicedst¹ | voiced | voiced | voiced | voiced |
Tương lai | will/shall² voice | will/shall voice hoặc wilt/shalt¹ voice | will/shall voice | will/shall voice | will/shall voice | will/shall voice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | voice | voice hoặc voicest¹ | voice | voice | voice | voice |
Quá khứ | voiced | voiced | voiced | voiced | voiced | voiced |
Tương lai | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice | were to voice hoặc should voice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | voice | — | let’s voice | voice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.