Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xắt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:xắt
Dòng 21: Dòng 21:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[en:xắt]]

Phiên bản lúc 10:07, ngày 2 tháng 4 năm 2009

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

xắt

  1. Cắt ra thành từng phần, từng miếng.
    Xắt bánh ga-tô.
    Xắt chè kho.

Tham khảo