Khác biệt giữa bản sửa đổi của “copie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: hu:copie |
n iwiki +ko:copie |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[io:copie]] |
[[io:copie]] |
||
[[it:copie]] |
[[it:copie]] |
||
[[ko:copie]] |
|||
[[ru:copie]] |
[[ru:copie]] |
Phiên bản lúc 00:27, ngày 5 tháng 4 năm 2009
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.pi/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
copie /kɔ.pi/ |
copies /kɔ.pi/ |
copie gc /kɔ.pi/
- Bản sao.
- Copie d’un tableau — bản sao bức tranh
- Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo).
- Remettre une copie blanche — nộp một bài đề trắng
- (Thân mật) Đề tài viết báo.
- Journaliste en mal de copie — nhà báo thiếu đề tài
- (Từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) Người giống như đúc.
- Il est la copie de sa mère — nó giống mẹ nó như đúc
- pour copie conforme — sao y nguyên bản
Tham khảo
- "copie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)