Khác biệt giữa bản sửa đổi của “datif”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +vo:datif |
n iwiki +en:datif |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
[[el:datif]] |
[[el:datif]] |
||
[[en:datif]] |
|||
[[fr:datif]] |
[[fr:datif]] |
||
[[io:datif]] |
[[io:datif]] |
Phiên bản lúc 01:01, ngày 24 tháng 4 năm 2009
Tiếng Pháp
Danh từ
datif gđ
- (Ngôn ngữ học) Tặng cách.
Tính từ
datif
- (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
- Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định
Tham khảo
- "datif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)