Khác biệt giữa bản sửa đổi của “infinite”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ku:infinite, ta:infinite, te:infinite |
n robot Thêm: el:infinite |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[el:infinite]] |
|||
[[en:infinite]] |
[[en:infinite]] |
||
[[es:infinite]] |
[[es:infinite]] |
Phiên bản lúc 14:34, ngày 22 tháng 5 năm 2009
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪn.fə.nət/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.fə.nət] |
Tính từ
infinite /ˈɪn.fə.nət/
- Không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số.
- (Toán học) Vô hạn.
Danh từ
infinite /ˈɪn.fə.nət/
Tham khảo
- "infinite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)