Khác biệt giữa bản sửa đổi của “niveau”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ko:niveau |
n iwiki +pl:niveau |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[ku:niveau]] |
[[ku:niveau]] |
||
[[nl:niveau]] |
[[nl:niveau]] |
||
[[pl:niveau]] |
|||
[[ro:niveau]] |
[[ro:niveau]] |
||
[[ru:niveau]] |
[[ru:niveau]] |
Phiên bản lúc 22:56, ngày 28 tháng 5 năm 2009
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ni.vɔ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
niveau /ni.vɔ/ |
niveaux /ni.vɔ/ |
niveau gđ /ni.vɔ/
- Máy thủy chuẩn, cái nivô.
- Mực; mức; trình độ.
- Niveau d’un liquide dans un vase — mực nước trung bình
- Niveau de vie — mức sống
- Niveau de culture — trình độ văn hóa
- au niveau de — ngang mức, ngang tầm
- courbes de niveau — đường đồng mức
- de niveau — bằng phẳng
- Sol qui n'est pas de niveau — đất không bằng phẳng+ ngang nhau, ngang mức nhau
- passage à niveau — xem passage
Tham khảo
- "niveau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)