Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: cs:mie, el:mie
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +no:mie
Dòng 40: Dòng 40:
[[ko:mie]]
[[ko:mie]]
[[lt:mie]]
[[lt:mie]]
[[no:mie]]
[[ru:mie]]
[[ru:mie]]
[[tr:mie]]
[[tr:mie]]

Phiên bản lúc 14:40, ngày 11 tháng 6 năm 2009

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. Ruột bánh mì.
    à la mie de pain — (thông tục) chẳng giá trị gì
    Argument à la mie de pain — lý lẽ chẳng giá trị gì

Danh từ

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. (Thân mật) Bạn gái, tình nhân.
    Aller voir sa mie — đi thăm tình nhân

Phó từ

mie

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không nào.
    Je n'en veux mie — tôi không thích tý nào

Tham khảo