Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +no:mie |
|||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
[[ko:mie]] |
[[ko:mie]] |
||
[[lt:mie]] |
[[lt:mie]] |
||
[[no:mie]] |
|||
[[ru:mie]] |
[[ru:mie]] |
||
[[tr:mie]] |
[[tr:mie]] |
Phiên bản lúc 14:40, ngày 11 tháng 6 năm 2009
Tiếng Pháp
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mie /mi/ |
mies /mi/ |
mie gc
- Ruột bánh mì.
- à la mie de pain — (thông tục) chẳng giá trị gì
- Argument à la mie de pain — lý lẽ chẳng giá trị gì
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mie /mi/ |
mies /mi/ |
mie gc
Phó từ
mie
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Không tý nào.
- Je n'en veux mie — tôi không thích tý nào
Tham khảo
- "mie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)