Bước tới nội dung

đìu hiu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗi̤w˨˩ hiw˧˧ɗiw˧˧ hiw˧˥ɗiw˨˩ hiw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiw˧˧ hiw˧˥ɗiw˧˧ hiw˧˥˧

Tính từ

[sửa]

đìu hiu

  1. Vắng vẻbuồn bã.
    Phong cảnh đìu hiu.

Tham khảo

[sửa]