đại cương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ kɨəŋ˧˧ɗa̰ːj˨˨ kɨəŋ˧˥ɗaːj˨˩˨ kɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ kɨəŋ˧˥ɗa̰ːj˨˨ kɨəŋ˧˥ɗa̰ːj˨˨ kɨəŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

đại cương

  1. Những điều chủ yếu (nói tổng quát).
    Hiểu đại cương về kĩ thuật điện tử.

Tính từ[sửa]

đại cương

  1. tính chất tổng quát. Kiến thức.
    Ngôn ngữ học đại cương.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]