đại diện
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ ziə̰ʔn˨˩ | ɗa̰ːj˨˨ jiə̰ŋ˨˨ | ɗaːj˨˩˨ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ ɟiən˨˨ | ɗa̰ːj˨˨ ɟiə̰n˨˨ |
Danh từ
[sửa]Động từ
[sửa]- Thay mặt (cho cá nhân, tập thể).
- Đại diện cho nhà trai phát biểu.
- Đại diện cho anh em bè bạn đến chúc mừng.
Tham khảo
[sửa]- "đại diện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Việt