Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+51A0, 冠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51A0

[U+519F]
CJK Unified Ideographs
[U+51A1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Khăn trùm đầu, (của phụ nữ để tô điểm).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quán, quan

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˥ kwaːn˧˧kwa̰ːŋ˩˧ kwaːŋ˧˥waːŋ˧˥ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˩˩ kwaːn˧˥kwa̰ːn˩˧ kwaːn˧˥˧