Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+79C0, 秀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-79C0
禿
[U+79BF]
CJK Unified Ideographs
[U+79C1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự ra hoa; sự nở hoa.
  2. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˥tṵ˩˧tu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˩˩tṵ˩˧