Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8C6B, 豫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8C6B

[U+8C6A]
CJK Unified Ideographs
[U+8C6C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “豕 09” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chăn lông vịt, chăn bông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dự, tạ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔ˨˩ ta̰ːʔ˨˩jɨ̰˨˨ ta̰ː˨˨˨˩˨ taː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ˨˨ taː˨˨ɟɨ̰˨˨ ta̰ː˨˨