Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+91DC, 釜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91DC

[U+91DB]
CJK Unified Ideographs
[U+91DD]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vạc (để nấu).
  2. Ấm đun nước.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phủ, phẫu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵ˧˩˧ fəʔəw˧˥fu˧˩˨ fəw˧˩˨fu˨˩˦ fəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˩ fə̰w˩˧fu˧˩ fəw˧˩fṵʔ˧˩ fə̰w˨˨