Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9AD8, 高
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AD8

[U+9AD7]
CJK Unified Ideographs
[U+9AD9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.
  2. (thông tục) đường sắt (nền) cao.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cao, sào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ sa̤ːw˨˩kaːw˧˥ ʂaːw˧˧kaːw˧˧ ʂaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ʂaːw˧˧kaːw˧˥˧ ʂaːw˧˧