ærgjerrig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ærgjerrig |
gt | ærgjerrig | |
Số nhiều | ærgjerrige | |
Cấp | so sánh | ærgjerrigere |
cao | ærgjerrigst |
ærgjerrig
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ærgjerrighet gđc: Lòng tham, tham vọng, cao vọng.
Tham khảo[sửa]
- "ærgjerrig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)