ébrécher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.bʁe.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

ébrécher ngoại động từ /e.bʁe.ʃe/

  1. Làm mẻ.
    ébrécher un couteau — làm mẻ con dao
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Làm hao mòn.
    ébrécher sa fortune — làm hao mòn tài sản

Tham khảo[sửa]