ébrécher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.bʁe.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
ébrécher ngoại động từ /e.bʁe.ʃe/
- Làm mẻ.
- ébrécher un couteau — làm mẻ con dao
- (Nghĩa bóng, thân mật) Làm hao mòn.
- ébrécher sa fortune — làm hao mòn tài sản
Tham khảo[sửa]
- "ébrécher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)