ébranler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.bʁɑ̃.le/

Ngoại động từ[sửa]

ébranler ngoại động từ /e.bʁɑ̃.le/

  1. Làm lung lay, làm rung chuyển, rung.
    ébranler un arbre — rung cây
    ébranler un régime — làm lung lay chế độ
    ébranler la résolution de quelqu'un — làm lung lay quyết tâm của ai

Tham khảo[sửa]