égaré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ɡa.ʁe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực égaré
/e.ɡa.ʁe/
égarés
/e.ɡa.ʁe/
Giống cái égarée
/e.ɡa.ʁe/
égarées
/e.ɡa.ʁe/

égaré /e.ɡa.ʁe/

  1. Lạc đường.
    Voyageur égaré — lữ khách lạc đường
  2. Nhớn nhác, lơ láo.
    Yeux égarés — mắt nhớn nhác

Tham khảo[sửa]