égrotant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ɡʁɔ.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | égrotant /e.ɡʁɔ.tɑ̃/ |
égrotants /e.ɡʁɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | égrotant /e.ɡʁɔ.tɑ̃/ |
égrotantes /e.ɡʁɔ.tɑ̃t/ |
égrotant /e.ɡʁɔ.tɑ̃/
- (Văn học) Ốm yếu.
Tham khảo[sửa]
- "égrotant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)