élaguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.la.ɡe/

Ngoại động từ[sửa]

élaguer ngoại động từ /e.la.ɡe/

  1. Tỉa cành.
  2. Lược bớt.
    élaguer un exposé — lược bớt một bài thuyết trình

Tham khảo[sửa]