équin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kin/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équin /e.kin/ |
équin /e.kin/ |
Giống cái | équine /e.kin/ |
équine /e.kin/ |
équin /e.kin/
- Xem cheval I
- Sérum équin — huyết thanh ngựa
- Pied équin — (y học) chân (như) ngựa
Tham khảo[sửa]
- "équin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)