aria
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːr.i.ə/
Danh từ
[sửa]aria /ˈɑːr.i.ə/
- (Âm nhạc) Aria.
Tham khảo
[sửa]- "aria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁja/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aria /a.ʁja/ |
arias /a.ʁja/ |
aria gđ /a.ʁja/
Tham khảo
[sửa]- "aria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)