đại hạ tương khuynh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cụm từ[sửa]

đại hạ tương khuynh

  1. Nhà tan cửa nát , nhà dột cột xiêu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)