κακκάω

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hellen nguyên thuỷ *kakkajō < gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kakka-.

Liên quan đến tiếng Latinh cacō, tiếng Ireland trung đại caccaim, tiếng Armenia cổ քակոր (kʿakor), tiếng Armenia trung đại քաք (kʿakʿ), và tiếng Đức kacken.

Cách phát âm[sửa]

 

Động từ[sửa]

κᾰκκᾰ́ω (kakkáō)

  1. Ỉa.

Chia động từ[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Hậu duệ[sửa]

  • Tiếng Hy Lạp: κακά (kaká, ỉa)

Tham khảo[sửa]