κακκάω
Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hellen nguyên thuỷ *kakkajō < gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kakka-.
Liên quan đến tiếng Latinh cacō, tiếng Ireland trung đại caccaim, tiếng Armenia cổ քակոր (kʿakor), tiếng Armenia trung đại քաք (kʿakʿ), và tiếng Đức kacken.
Cách phát âm[sửa]
- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /kak.ká.ɔː/
- (tk. 1 CN, Ai Cập) IPA(ghi chú): /kakˈka.o/
- (tk. 4 CN, Koine) IPA(ghi chú): /kakˈka.o/
- (tk. 10 CN, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /kaˈka.o/
- (tk. 15 CN, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /kaˈka.o/
Động từ[sửa]
κᾰκκᾰ́ω (kakkáō)
- Ỉa.
Chia động từ[sửa]
Hiện tại: κᾰκκᾰ́ω, κᾰκκᾰ́ομαι (Chưa rút gọn)
Chưa hoàn thành: ἐκᾰ́κκᾰον, ἐκᾰκκᾰόμην (Chưa rút gọn)
số | số ít | số đôi | số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||
chủ động | indicative | ἐκᾰ́κκᾰον | ἐκᾰ́κκᾰες | ἐκᾰ́κκᾰε(ν) | ἐκᾰκκᾰ́ετον | ἐκᾰκκᾰέτην | ἐκᾰκκᾰ́ομεν | ἐκᾰκκᾰ́ετε | ἐκᾰ́κκᾰον | ||||
trung gian/ bị động |
indicative | ἐκᾰκκᾰόμην | ἐκᾰκκᾰ́ου | ἐκᾰκκᾰ́ετο | ἐκᾰκκᾰ́εσθον | ἐκᾰκκᾰέσθην | ἐκᾰκκᾰόμεθᾰ | ἐκᾰκκᾰ́εσθε | ἐκᾰκκᾰ́οντο | ||||
Lưu ý: | Bảng này đưa ra đuôi biến tố phương ngữ Attica. Đối với chia động từ trong các phương ngữ khác ngoài Attic, xem Phụ lục:Quy tắc chia động từ trong các phương ngữ Hy Lạp cổ.
|
số | số ít | số đôi | số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||
chủ động | indicative | ἐκᾰ́κκων | ἐκᾰ́κκᾱς | ἐκᾰ́κκᾱ | ἐκᾰκκᾶτον | ἐκᾰκκᾱ́την | ἐκᾰκκῶμεν | ἐκᾰκκᾶτε | ἐκᾰ́κκων | ||||
trung gian/ bị động |
indicative | ἐκᾰκκώμην | ἐκᾰκκῶ | ἐκᾰκκᾶτο | ἐκᾰκκᾶσθον | ἐκᾰκκᾱ́σθην | ἐκᾰκκώμεθᾰ | ἐκᾰκκᾶσθε | ἐκᾰκκῶντο | ||||
Lưu ý: | Bảng này đưa ra đuôi biến tố phương ngữ Attica. Đối với chia động từ trong các phương ngữ khác ngoài Attic, xem Phụ lục:Quy tắc chia động từ trong các phương ngữ Hy Lạp cổ.
|
Từ liên hệ[sửa]
- κάκκη (kákkē)
Hậu duệ[sửa]
- Tiếng Hy Lạp: κακά (kaká, “ỉa”)
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Bản mẫu:R:Middle Liddell
- Bản mẫu:R:Bailly
- Bản mẫu:R:grc:Beekes
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ kế thừa từ tiếng Hellen nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Hellen nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Chia động từ
- tiếng Hy Lạp cổ links with redundant alt parameters