Буряад Республика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat[sửa]

Буряад Республикын Гүрэнэй туг.

Cách phát âm[sửa]

  • /bʊ.rʲaːd rʲesˈpʊːb.li.ka/, [bʊ.rʲä̟ːt rʲɪs.pʰʊːb.lʲɪ.kʰɐ]

Danh từ riêng[sửa]

Буряад Республика

  1. Cộng hòa Buryatia.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)